Characters remaining: 500/500
Translation

district manager

Academic
Friendly

Từ "district manager" trong tiếng Anh có thể được dịch sang tiếng Việt "giám đốc khu vực" hoặc "giám đốc địa hạt". Đây một danh từ chỉ vị trí công việc, thường được sử dụng trong các công ty hoặc tổ chức lớn, nơi người này chịu trách nhiệm quản lý hoạt động của nhiều cửa hàng, văn phòng hoặc chi nhánh trong một khu vực địa nhất định.

Ý nghĩa cách sử dụng
  1. Giám đốc khu vực: "District manager" người quản lý các hoạt động kinh doanh trong một khu vực cụ thể. Họ phải đảm bảo rằng các chi nhánh trong khu vực đó tuân thủ các chính sách của công ty đạt được mục tiêu kinh doanh.

    • "The district manager visited all the stores in the area to assess their performance." (Giám đốc khu vực đã đến thăm tất cả các cửa hàng trong khu vực để đánh giá hiệu suất của họ.)
  2. Trách nhiệm: Họ thường trách nhiệm về doanh thu, quản lý nhân viên, phát triển kế hoạch kinh doanh cho khu vực họ quản lý.

    • "As a district manager, it is crucial to develop strong relationships with local store managers to ensure success." ( một giám đốc khu vực, việc xây dựng mối quan hệ vững mạnh với các quản lý cửa hàng địa phương rất quan trọng để đảm bảo thành công.)
Các biến thể từ gần giống
  • Regional Manager: Giám đốc khu vực lớn hơn, quản lý nhiều "district" (khu vực nhỏ hơn).
  • Area Manager: Thường có nghĩa tương tự như "district manager", nhưng có thể quản lý một khu vực địa khác nhau hoặc một số lượng cửa hàng lớn hơn.
Từ đồng nghĩa
  • Branch Manager: Giám đốc chi nhánh (quản lý một chi nhánh cụ thể).
  • Operations Manager: Giám đốc vận hành (quản lý tổng quát hơn về các hoạt động).
Idioms phrasal verbs liên quan
  • Step up: Tăng cường hoặc đảm nhận trách nhiệm cao hơn.

    • dụ: "The district manager had to step up to address the issues in the stores." (Giám đốc khu vực phải tăng cường để giải quyết các vấn đề trong các cửa hàng.)
  • Keep an eye on: Theo dõi, giám sát.

    • dụ: "The district manager needs to keep an eye on sales trends." (Giám đốc khu vực cần theo dõi các xu hướng bán hàng.)
Kết luận

"District manager" một từ ngữ quan trọng trong môi trường kinh doanh, thể hiện vai trò lãnh đạo quản lý trong một khu vực nhất định.

Noun
  1. giám đốc khu vực
  2. giám đốc địa hạt

Comments and discussion on the word "district manager"